Chào mừng các bạn đến với website

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động LW C200E

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động LW C200E

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Model : LW C200E

Hãng sản xuất LANDWIND MEDICAL – Trung Quốc

Đặc tính kỹ thuật

-  Máy xét nghiệm sinh hóa tự động, truy cập rời rạc, ngẫu nhiên. 

- Tốc độ : 225 tests/giờ cho chạy thường quy ( chưa bao gồm điện giải), 425 tests/giờ bao gồm cả ISE. 

- có 40 vị trí đặt bệnh phẩm và 40 vị trí đặt hóa chất, với hệ thống làm lạnh 24/24h .

- Có thêm option bộ đọc bar code.

- Hệ thống ma trận quang học tĩnh kín khí. Đo quang phổ phía sau và không cần bảo trì, hệ thống đồng bộ hai bước sóng khi đo.

- Kim hút mẫu được làm bóng, có chức năng nhận biết chất lỏng, kim hút mẫu tự động điều chỉnh độ sâu và có nhận biết va chạm.

 - sử dụng dung dịch Alkaline để rửa, ngăn ngừa sự loang mẫu.

- có 81 Cuvette bằng nhựa đặc biệt có thể truyền dẫn được bước sóng cực tím, lựa chọn ( option) Cuvette thạch anh.

- Có đầu kết nối cảm biến mực nước cất, nước thải.

- Ngôn ngữ : tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha,Nga, Ba Lan, Trung Quốc.

-  Các loại xét nghiệm làm được : xét nghiệm sinh hóa, xét nghiệm miễn dịch.

- Phương pháp phân tích :One – point  Endpoint , Two – point Endpoint , Kinetic, Fixed - times

-  Chế độ chạy cấp cứu (STAT): Sẵn sàng trong khi đo

  • Khay bệnh phẩm/ Khay hóa chất
  • Có 40 vị trí để đặt bệnh phẩm, 40 vị trí đặt hóa chất
  • Nhiệt độ : 2- 120 C
  • Thể tích bệnh phẩm : 2- 50  µl có thể điều chỉnh 0.1  µl
  • Thể tích hóa chất :

R1 : 150 – 450 µl có thể điều chỉnh 1 µl

R2 : 10 – 300 µl có thể điều chỉnh 1 µl

  • Kim hút hóa chất/ Kim hút bệnh phẩm
  • có chức năng nhận biết chất lỏng, kim hút mẫu tự động điều chỉnh độ sâu và có nhận biết va chạm.
  • Ống mẫu : Sử dụng mẫu đựng máu toàn phần, ống loại nhỏ…
  • Lọ đựng hóa chất: sử dụng lọ đựng Hitachi, Olympus.
  • Hệ thống rửa : Với 6 bước rửa, giảm thiểu tối đa sự loang mẫu.
  • Khay phản ứng
  • Có 81 vị trí Cuvette,làm bằng nhựa đặc biệt có thể truyền bước sóng cực tím, độ dài quang 5 mm.
  • Thể tích Cuvette : 150 µl – 500 µl
  • Nhiệt độ phản ứng : 370c ± 0.1 0c
  • Kim khuấy mẫu: có một kim khuấy mẫu.
  • Hệ  thống quang
  • Dùng đèn Halogen 12V / 20 W, có tuổi thọ 2000 giờ
  • Dải quang : 0- 4.000 ABS
  • Bước song : có 8 bước sóng trong giải : 320 – 850 nm ; 340 nm, 405 nm, 450 nm, 510 nm, 546 nm, 578nm, 630 nm, 670 nm.
  • Calibrator/ Control
  • Calibrator mode : Linear, Logit – Log 4P, Logit – Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial.
  • Control rule : Westgard multi – rule, Cumulative sum check, Twin plot.
  • Hệ điều hành :
  • Hệ điều hành : windows XP, Windows 7, Windows 10.
  • Kết nối : Sử dụng cổng RS232
  • Thông số khác
  • ISE : Na+, K+, Cl-, Li+ ( lựa chọn thêm)
  • Thông số khác
  • Nguồn cung cấp :  AC 100 /240V 50 HZ
  • Công suất : 350 W
  • Barcode reader : lựa chon thêm
  • Có kết nối Bi - LIS
  • Kích thước : 855x650,5x579 mm

Copyright 2017 T&Q.ltd All rights Reseved phát triển bởi hcviet.com